Thư viện trân trọng gửi tới quý bạn đọc danh mục sách ngành Y đa khoa
Danh sách ngành Y Đa Khoa 01/11/2022 | |||||||||||||||||||||||
STT | Mã | Mã cha | Tên | Tên khác | Tên Tập | Ngôn ngữ | Tác giả | Loại lưu trữ | Thể loại | Nhà xuất bản | Nguồn tài liệu | Biên dịch | Mã ISBN | Mã ISSN | Số trang | Giá bìa | Năm XB | Số tập | Hình ảnh | Tập tin | Mô tả | Ghi chú | Trạng thái |
YĐK.A.001 | Phác đồ điều trị | Tiếng việt | Bùi Minh Trạng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 726 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.002 | Hướng dẫn sử dụng kháng sinh | Tiếng việt | Hoàng Trọng Quang | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 302 | 2013 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.003 | Thực hành cấp cứu Nhi Khoa | Tiếng việt | Nguyễn Công Khanh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 635 | 2013 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.004 | Xét nghiệm sử dụng trong lâm sàng | Tiếng việt | Nguyễn Thế Khánh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 947 | 2015 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.005 | Phác đồ điều trị 2021 | Tiếng việt | Đỗ Quang Huân | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 731 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.006 | Công tác xã hội trong chăm sóc sức khỏe | Tiếng việt | Nguyễn Viết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 317 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.007 | Kiểm soát và sống chung với viêm da cơ địa | Tiếng việt | Nguyễn Trọng Hào | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 73 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.A.008 | Hồi sức cấp cứu toàn tập | Tiếng việt | Vũ Văn Đính | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 643 | 2012 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.001 | Thực hành bệnh tim mạch | Tiếng việt | Nguyễn Lân Việt | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 499 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.002 | Ứng dụng cộng hưởng từ bó sợ thần kinh | Tiếng việt | Lâm Khánh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 243 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.003 | CT mũi xoang và họa đồ xoang | Tiếng việt | Ngô Văn Công | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 219 | 2017 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.004 | Ung thư biểu mô tế bào can | Tiếng việt | Mai Hồng Bàng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 440 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.005 | Y học hạt nhân trong thực hành lâm sàng | Tiếng việt | Lê Ngọc | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 426 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.006 | CT-MRI đám rối thần kinh cánh tay trong chấn thương | Tiếng việt | Lâm Khánh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 177 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.007 | Cập nhật và điều trị bệnh lý động mạch chủ | Tiếng việt | Trần Quyết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 351 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.008 | Bệnh lý thành ngực | Tiếng việt | Trần Quyết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 428 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.009 | Chuân đoán và điều trị tắc hẹp động mạch chủ - chậu mạn tính | Tiếng việt | Trần Quyết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 243 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.010 | Xạ hình tưới máu cơ tim trong lâm sàng | Tiếng việt | Lê Ngọc Hà | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 307 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.011 | Phẫu thuật bắc cầu động mạch vành và cầu nối động mạch vị mạc nối phải trong điều trị bệnh thiếu máu cơ tim cục bộ | Tiếng việt | Trần Quyết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 363 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.B.012 | Công nghệ tạo mẫu nhanh trong y học | Lâm Khánh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | 418 | 2022 | ||||||||||||||||
YĐK.C.001 | Giải phẫu bệnh học | Tiếng việt | Nguyễn Văn Hưng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 581 | 2018 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.002 | Bài giảng gây mê hồi sức II | Tiếng việt | Nguyễn Thụ | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 389 | 2015 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.003 | Ngoại kiểm tra chất lượng xét nghiệm | Tiếng việt | Trần Hữu Tâm | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 89 | 2018 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.004 | Lão Khoa đại cương | Tiếng việt | Nguyễn Trung Anh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 118 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.005 | Sinh lý học y khoa (tập 1) | Tiếng việt | Phạm Đình Lựu | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 342 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.006 | Sinh lý học y khoa (tập 2) | Tiếng việt | Phạm Đình Lựu | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 378 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.007 | Thực vật học | Tiếng việt | Lê Đình Bích | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 425 | 2007 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.008 | Bệnh Neron vận động | Tiếng việt | Nguyễn Hữu Công | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 87 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.009 | Bệnh học lão khoa | Tiếng việt | Nguyễn Trung Anh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 163 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.010 | Bộ tiêu chí đánh giá năng lực quản lý các trưởng đơn vị, điều dưỡng trưởng, kỹ thuật viên trưởng và bộ bảng kiểm an toàn người bệnh tại các khoa lâm sàng bệnh viện Chỡ Rẫy | Tiếng việt | Bệnh Viện Chợ Rẫy | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 73 | 2023 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.011 | Giáo trình răng trẻ em | Tiếng việt | Lê Nguyên Lâm | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 271 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.012 | Giáo trình tai mũi họng | Tiếng việt | Nguyễn Triều Việt | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 153 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.013 | Kỹ thuật xét nghiệm vi sinh y học | Tiếng việt | Tống Phi Khanh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 279 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.014 | Lọc máu liên tục | Tiếng việt | Đỗ Quốc Huy | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 403 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.015 | Giáo trình điều dưỡng cơ sở | Tiếng việt | Phạm Văn Lình | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 333 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.016 | Nha Chu Học | Tiếng việt | Nguyễn Bích Vân | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 303 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.017 | Hóa Sinh Y học | Tiếng việt | Lê Xuân Trường | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 482 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.018 | Chuẩn đoán và điều trị bệnh lý huyết học truyền máu | Tiếng việt | Nguyễn Tuấn Tùng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 227 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.019 | Hóa sinh Lâm sàng | Tiếng việt | Tạ Thành Văn | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 309 | 2013 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.020 | Sinh lý bệnh và miễn dịch phần sinh lý bệnh học | Tiếng việt | Văn Đình Hoa | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 255 | 2011 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.021 | Bệnh học lao | Tiếng việt | Trần Văn Sáng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 159 | 2014 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.022 | Tài liệu hướng dẫn phát hiện và điều trị lao tiềm ẩn | Tiếng việt | Nguyễn Viết Nhung | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 52 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.023 | Giáo trình điều dưỡng chuyên khoa hệ ngoại mắt - tai mũi họng - răng hàm mặt | Tiếng việt | Trương Nhựt Khuê | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 259 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.024 | Kiểm soát nhiễm khuẩn | Tiếng việt | Nguyễn Mạnh Dũng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | Sách | 249 | 2019 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.025 | Chăm sóc sức khỏe trẻ em | Tiếng việt | Phạm Thị Minh Hạnh | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | Sách | 478 | 2018 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.026 | Sản phụ Khoa | Tiếng việt | Nguyễn Viết Tiến | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 438 | 2012 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.027 | Nội san chuyên đề tâm thần học (tập 1) | Tiếng việt | Nguyễn Đăng Khoa | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 85 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.028 | Giải phẫu học (tập 1) | Tiếng việt | Nguyễn Văn Lâm | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 265 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.029 | Giải phẫu học (tập 2) | Tiếng việt | Nguyễn Văn Lâm | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 245 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.030 | Giải phẫu người | Tiếng việt | Hoàng Văn Cúc | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 518 | 2019 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.031 | Bệnh học nội khoa (tập 1) | Tiếng việt | Nguyễn Lân Việt | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 499 | 2015 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.032 | Quản lý điều dưỡng | Tiếng việt | Nguyễn Mạnh Dũng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | Sách | 244 | 2019 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.033 | Điện quang can thiệp trong ung bướu | Tiếng việt | Vũ Đăng Lưu | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 439 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.034 | Điều dưỡng cơ bản I | Tiếng việt | Trần Thị Thuận | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 283 | 2008 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.035 | Điều dưỡng cơ bản I | Tiếng việt | Trần Thị Thuận | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 359 | 2008 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.036 | Bài giảng gây mê hồi sức I | Tiếng việt | Nguyễn Thụ | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 661 | 2006 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.037 | Phôi thai học thực nghiệm và ứng dụng lâm sàng | Tiếng việt | Đỗ Kính | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 858 | 2015 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.038 | Giải phẫu răng | Tiếng việt | Hoàng Tử Hùng | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 425 | 221 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.039 | Hướng dân xây dựng thực đơn nhanh theo đơn vị chuyển đổi thực phẩm | Tiếng việt | Đào Thị Yến Phi | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 71 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.040 | Ký sinh trùng y học | Tiếng việt | Nguyễn Văn Đề | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 347 | 2016 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.041 | Giáo trình sức khỏe phụ nữ, bà mẹ, gia đình và chăm sóc điều dưỡng II | Tiếng việt | Lâm Đức Tâm | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 129 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.042 | Giáo trình chăm sóc sức khỏe người lớn có bệnh ngoại khoa II | Tiếng việt | Nguyễn Thành Tấn | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 122 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.043 | Giáo trình điều trị loạn năng hệ thống nhai | Tiếng việt | Đỗ Thị Thảo | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 112 | 2022 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.044 | Nâng cao sức khỏe | Tiếng việt | Trần Văn Long | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Trường ĐH Điều dưỡng Nam Định | Sách | 156 | 2019 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.045 | Tiền lâm sàng tập 1 kỹ năng y khoa cơ bản | Tiếng việt | Nguyễn Trung Kiên | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 236 | 2021 | Kích hoạt | |||||||||||||
YĐK.C.046 | Bệnh học nội khoa (tập 2) | Tiếng việt | Ngô Qúy Châu | Tài liệu in | Y Đa Khoa | NXB Y học | Sách | 615 | 2015 | Kích hoạt |